Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Phan Đăng Lưu | 1 | 6 | 0 | 1 |
THPT Nguyễn Công Trứ | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Trần Khai Nguyên | 1 | 2 | 6 | 2 |
THPT An Lạc | 1 | 2 | 1 | 5 |
THPT Năng Khiếu TDTT | 1 | 0 | 2 | 1 |
Tổng | 5 | 10 | 10 | 10 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Lương Văn Can | 1 | 1 | 1 | 0 |
THPT Vĩnh Lộc | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Long Trường | 1 | 2 | 0 | 0 |
THPT Hùng Vương | 1 | 1 | 2 | 2 |
THPT Nguyễn Khuyến | 1 | 2 | 2 | 3 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Thủ Thiêm | 1 | 1 | 1 | 1 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 1 | 0 | 0 | 0 |
THCS-THPT Diên Hồng | 1 | 1 | 1 | 1 |
THPT Bình Chiểu | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 10 | 8 | 8 | 8 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | 1 | 7 | 7 | 7 |
Tổng | 1 | 7 | 7 | 7 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Ten Lơ Man | 1 | 1 | 0 | 0 |
THPT Thanh Đa | 1 | 0 | 1 | 0 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Mạc Đĩnh Chi | 1 | 6 | 6 | 6 |
Tổng | 1 | 6 | 6 | 6 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Gò Vấp | 1 | 6 | 2 | 3 |
THPT Phan Đăng Lưu | 1 | 2 | 5 | 4 |
THPT Marie Curie | 1 | 5 | 7 | 4 |
THPT Phước Kiển | 1 | 2 | 1 | 2 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 1 | 0 | 0 |
THPT Gia Định | 1 | 2 | 4 | 2 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 1 | 3 | 2 | 6 |
Tổng | 7 | 21 | 21 | 21 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Nguyễn Công Trứ | 1 | 2 | 0 | 0 |
THPT Tam Phú | 1 | 2 | 2 | 0 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Hiệp Bình | 1 | 1 | 2 | 0 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 1 | 0 | 1 |
THPT Long Trường | 1 | 1 | 0 | 1 |
THPT Hùng Vương | 1 | 0 | 1 | 0 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 1 | 0 | 0 | 0 |
THCS-THPT Diên Hồng | 1 | 0 | 0 | 1 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 0 | 1 | 3 |
Tổng | 10 | 7 | 7 | 7 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Lê Trọng Tấn | 1 | 5 | 0 | 1 |
THPT Ten Lơ Man | 1 | 1 | 3 | 3 |
THPT Nguyễn Tất Thành | 1 | 0 | 4 | 2 |
THPT Thủ Thiêm | 1 | 0 | 0 | 1 |
THPT Tân Phong | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tổng | 5 | 7 | 7 | 7 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Trần Hưng Đạo | 1 | 4 | 1 | 0 |
THPT Lý Thường Kiệt | 1 | 1 | 4 | 1 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 1 | 1 | 0 | 5 |
THPT Đào Sơn Tây | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tổng | 4 | 6 | 6 | 6 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Đa Phước | 1 | 4 | 2 | 7 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 1 | 5 | 1 |
THPT Phú Nhuận | 1 | 4 | 2 | 1 |
TT GDTX Tiếng Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 4 | 9 | 9 | 9 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Gò Vấp | 1 | 1 | 0 | 1 |
THPT Vĩnh Lộc | 1 | 1 | 1 | 0 |
THPT Trần Hữu Trang | 1 | 0 | 0 | 2 |
THCS-THPT Diên Hồng | 1 | 1 | 2 | 0 |
Tổng | 4 | 3 | 3 | 3 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Bình Hưng Hòa | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến | 1 | 1 | 0 | 0 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Long Thới | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Nguyễn Hữu Huân | 1 | 0 | 2 | 1 |
THPT Ngô Quyền | 1 | 1 | 0 | 0 |
THPT Nguyễn Tất Thành | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Gia Định | 1 | 3 | 0 | 0 |
THPT Thanh Đa | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Trần Hữu Trang | 1 | 0 | 1 | 0 |
THPT Linh Trung | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Lương Thế Vinh | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tổng | 12 | 5 | 5 | 5 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Phạm Phú Thứ | 1 | 1 | 3 | 0 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 0 | 0 | 1 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 1 | 2 | 1 | 1 |
THPT Trần Văn Giàu | 1 | 3 | 2 | 2 |
THPT Nguyễn Trung Trực | 1 | 1 | 1 | 3 |
THPT Gia Định | 1 | 2 | 1 | 2 |
THPT An Lạc | 1 | 1 | 2 | 1 |
THPT Thủ Thiêm | 1 | 1 | 1 | 1 |
Tổng | 8 | 11 | 11 | 11 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 0 | 0 | 0 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Hàn Thuyên | 1 | 4 | 9 | 3 |
THPT Củ Chi | 1 | 2 | 0 | 2 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 1 | 2 | 1 | 1 |
THPT Quang Trung | 1 | 1 | 2 | 2 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 1 | 1 | 1 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 1 | 3 | 4 | 0 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1 | 7 | 1 | 3 |
THPT Thanh Đa | 1 | 3 | 2 | 1 |
THPT Thủ Thiêm | 1 | 0 | 6 | 7 |
TT GDTX Chu Văn An | 1 | 1 | 1 | 6 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 4 | 1 | 2 |
Tổng | 11 | 28 | 28 | 28 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Quang Trung | 1 | 2 | 3 | 1 |
THPT Vĩnh Lộc B | 1 | 8 | 1 | 1 |
THPT Tân Phong | 1 | 7 | 9 | 4 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 3 | 4 | 0 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 2 | 0 | 2 | 5 |
THPT Long Trường | 1 | 1 | 3 | 0 |
TT GDTX Chu Văn An | 1 | 2 | 4 | 10 |
TT GDTX Lê Quý Đôn | 1 | 3 | 3 | 5 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 3 | 0 | 2 |
THPT Năng Khiếu TDTT | 1 | 6 | 5 | 7 |
Tổng | 11 | 35 | 34 | 35 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Phạm Phú Thứ | 1 | 2 | 1 | 1 |
THPT Võ Thị Sáu | 1 | 3 | 2 | 1 |
THPT Tạ Quang Bửu | 1 | 0 | 1 | 3 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến | 1 | 0 | 2 | 1 |
THPT Quang Trung | 2 | 3 | 1 | 1 |
THPT Tam Phú | 1 | 1 | 1 | 1 |
THPT Tân Phong | 1 | 3 | 0 | 4 |
THPT Tân Bình | 1 | 1 | 2 | 3 |
THPT Thạnh Lộc | 1 | 1 | 1 | 1 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Bình Chánh | 1 | 2 | 0 | 2 |
THPT Thanh Đa | 1 | 2 | 3 | 0 |
THPT Thủ Thiêm | 1 | 1 | 2 | 1 |
THPT Hồ Thị Bi | 1 | 5 | 1 | 1 |
THPT Phong Phú | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Năng Khiếu TDTT | 1 | 0 | 5 | 2 |
Tổng | 17 | 24 | 24 | 24 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Phạm Phú Thứ | 2 | 6 | 9 | 6 |
THPT Võ Thị Sáu | 1 | 6 | 2 | 7 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 1 | 12 | 5 | 8 |
THPT Nguyễn Văn Linh | 1 | 5 | 4 | 5 |
THPT Nguyễn Thái Bình | 1 | 5 | 2 | 7 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến | 1 | 3 | 1 | 0 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 2 | 4 | 1 | 1 |
THPT Bà Điểm | 1 | 1 | 6 | 2 |
THPT Thủ Đức | 1 | 4 | 4 | 1 |
THPT Long Trường | 1 | 0 | 3 | 3 |
THPT Nguyễn Tất Thành | 1 | 4 | 8 | 4 |
THPT Nguyễn Trãi | 1 | 1 | 3 | 5 |
THCS-THPT Diên Hồng | 1 | 2 | 6 | 3 |
THPT Linh Trung | 1 | 1 | 1 | 4 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 1 | 3 | 2 |
THPT Bình Chiểu | 1 | 0 | 0 | 1 |
THPT Hồ Thị Bi | 1 | 4 | 1 | 0 |
Tổng | 19 | 59 | 59 | 59 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 1 | 49 | 39 | 8 |
THPT Vĩnh Lộc B | 1 | 26 | 15 | 55 |
THPT Nguyễn Hữu Huân | 1 | 21 | 42 | 33 |
Tổng | 3 | 96 | 96 | 96 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Phạm Phú Thứ | 1 | 2 | 5 | 3 |
THPT Võ Thị Sáu | 2 | 3 | 8 | 2 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 2 | 11 | 3 | 2 |
THPT Marie Curie | 1 | 5 | 4 | 3 |
THPT Hoàng Hoa Thám | 1 | 4 | 2 | 2 |
THPT Nguyễn Thị Diệu | 1 | 2 | 1 | 4 |
THPT Trần Khai Nguyên | 1 | 5 | 3 | 4 |
THPT Lê Minh Xuân | 1 | 1 | 1 | 2 |
THPT Dương Văn Dương | 1 | 0 | 2 | 3 |
THPT Phước Kiển | 1 | 3 | 2 | 2 |
THPT Quang Trung | 1 | 0 | 1 | 3 |
THPT Trung Lập | 1 | 0 | 2 | 2 |
THPT Vĩnh Lộc B | 1 | 1 | 3 | 1 |
THPT Tam Phú | 1 | 2 | 0 | 0 |
THPT Tân Phong | 3 | 6 | 6 | 4 |
THPT Thạnh Lộc | 1 | 2 | 2 | 3 |
THPT An Nhơn Tây | 3 | 3 | 0 | 0 |
THPT Bà Điểm | 1 | 2 | 1 | 1 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 2 | 2 | 3 | 2 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 1 | 2 | 1 |
THPT Long Trường | 1 | 1 | 2 | 1 |
THPT Ten Lơ Man | 1 | 3 | 2 | 3 |
THPT Ngô Quyền | 1 | 3 | 2 | 1 |
THPT Trần Văn Giàu | 2 | 3 | 5 | 5 |
THPT Thanh Đa | 1 | 2 | 2 | 1 |
THPT Thủ Thiêm | 1 | 1 | 1 | 3 |
THPT Trần Hữu Trang | 1 | 1 | 3 | 2 |
THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | 1 | 1 | 2 | 2 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 1 | 1 | 2 | 4 |
THCS-THPT Diên Hồng | 2 | 3 | 1 | 5 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 1 | 1 | 2 |
THPT Bình Chiểu | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tổng | 41 | 75 | 75 | 75 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Long Thới | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 1 | 0 | 1 |
THPT Trần Văn Giàu | 1 | 4 | 0 | 0 |
THPT Bình Hưng Hòa | 1 | 0 | 0 | 1 |
THPT Trần Hữu Trang | 1 | 0 | 1 | 1 |
THPT Linh Trung | 1 | 0 | 2 | 1 |
THPT Lương Thế Vinh | 2 | 1 | 3 | 2 |
Tổng | 8 | 6 | 6 | 6 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Phạm Phú Thứ | 1 | 6 | 8 | 8 |
THPT Võ Thị Sáu | 1 | 4 | 7 | 6 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 1 | 16 | 4 | 6 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 2 | 2 | 1 | 2 |
THPT Long Thới | 1 | 1 | 1 | 1 |
THPT Dương Văn Dương | 1 | 1 | 2 | 0 |
THPT Phước Kiển | 1 | 1 | 0 | 3 |
THPT Quang Trung | 1 | 0 | 2 | 4 |
THPT Trung Phú | 1 | 1 | 3 | 1 |
THPT Tân Túc | 2 | 1 | 4 | 2 |
THPT Vĩnh Lộc B | 1 | 1 | 4 | 6 |
THPT Tân Phong | 1 | 2 | 2 | 2 |
THPT Bình Tân | 1 | 2 | 4 | 4 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 1 | 2 | 0 |
THPT Bình Chánh | 1 | 2 | 0 | 2 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 3 | 5 | 5 | 5 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 2 | 6 | 3 |
THPT Ten Lơ Man | 1 | 5 | 6 | 9 |
THPT Ngô Quyền | 1 | 2 | 5 | 5 |
THPT Mạc Đĩnh Chi | 1 | 12 | 7 | 4 |
THPT Nguyễn Trãi | 1 | 5 | 5 | 4 |
THPT An Lạc | 1 | 2 | 6 | 7 |
TT GDTX Chu Văn An | 1 | 2 | 0 | 2 |
TT GDTX Lê Quý Đôn | 1 | 1 | 1 | 2 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 1 | 3 | 6 | 5 |
THPT Linh Trung | 1 | 9 | 7 | 6 |
THPT Lương Thế Vinh | 2 | 8 | 5 | 5 |
THPT Hồ Thị Bi | 2 | 8 | 2 | 1 |
Tổng | 34 | 105 | 105 | 105 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Quang Trung | 1 | 6 | 5 | 5 |
THPT Long Trường | 1 | 5 | 6 | 6 |
Tổng | 2 | 11 | 11 | 11 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Võ Thị Sáu | 1 | 8 | 13 | 22 |
THPT Marie Curie | 1 | 22 | 16 | 12 |
THPT Nguyễn Thái Bình | 1 | 9 | 19 | 11 |
THPT Phú Nhuận | 1 | 13 | 13 | 16 |
THPT Lê Minh Xuân | 1 | 1 | 4 | 3 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 2 | 3 | 0 | 1 |
THPT Phú Hòa | 1 | 5 | 1 | 3 |
THPT Quang Trung | 1 | 1 | 3 | 4 |
THPT Tân Túc | 1 | 2 | 6 | 2 |
THPT Trung Lập | 1 | 1 | 4 | 1 |
THPT Tân Phong | 1 | 7 | 5 | 3 |
THPT An Nhơn Tây | 2 | 2 | 3 | 4 |
THPT Bình Chánh | 1 | 2 | 0 | 2 |
THPT Nguyễn Hữu Huân | 1 | 7 | 5 | 6 |
THPT Thủ Đức | 1 | 7 | 14 | 3 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 2 | 3 | 4 | 9 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 2 | 5 | 9 |
THPT Long Trường | 2 | 1 | 2 | 5 |
THPT Trần Văn Giàu | 1 | 7 | 5 | 7 |
THPT An Lạc | 1 | 10 | 5 | 6 |
TT GDTX Chu Văn An | 1 | 1 | 2 | 1 |
TT GDTX Lê Quý Đôn | 1 | 1 | 2 | 2 |
THPT Linh Trung | 1 | 7 | 4 | 6 |
THPT Lương Thế Vinh | 1 | 13 | 12 | 8 |
THPT Hồ Thị Bi | 1 | 13 | 1 | 2 |
Tổng | 29 | 148 | 148 | 148 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Gia Định | 1 | 6 | 6 | 6 |
Tổng | 1 | 6 | 6 | 6 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
TT GDTX Tiếng Hoa | 2 | 2 | 2 | 2 |
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Nguyễn Thị Diệu | 1 | 4 | 3 | 5 |
THPT Nguyễn Công Trứ | 1 | 3 | 3 | 0 |
THPT Dương Văn Dương | 2 | 3 | 1 | 1 |
THPT Quang Trung | 1 | 1 | 0 | 0 |
THPT An Nhơn Tây | 1 | 0 | 0 | 0 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 1 | 2 | 1 | 3 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 1 | 1 | 1 | 3 |
THPT Nguyễn Huệ | 1 | 0 | 2 | 4 |
THPT Long Trường | 2 | 1 | 3 | 1 |
THPT Nguyễn Tất Thành | 1 | 2 | 4 | 3 |
THPT Trần Văn Giàu | 1 | 1 | 5 | 7 |
THPT An Lạc | 2 | 4 | 5 | 3 |
TT GDTX Chu Văn An | 1 | 1 | 1 | 3 |
THPT Trần Hữu Trang | 2 | 1 | 7 | 2 |
THPT Lương Thế Vinh | 1 | 8 | 2 | 3 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 5 | 3 | 1 |
THPT Phong Phú | 1 | 2 | 2 | 0 |
THPT Năng Khiếu TDTT | 1 | 4 | 0 | 4 |
Tổng | 22 | 43 | 43 | 43 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 1 | 48 | 32 | 26 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 2 | 4 | 5 | 10 |
THPT Vĩnh Lộc B | 1 | 12 | 11 | 15 |
THPT Bình Tân | 1 | 12 | 20 | 18 |
THPT An Nhơn Tây | 2 | 5 | 6 | 5 |
THPT Bình Chánh | 1 | 4 | 8 | 11 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 2 | 5 | 13 | 10 |
THPT Nguyễn Huệ | 2 | 10 | 16 | 18 |
THPT Long Trường | 1 | 6 | 8 | 10 |
THPT Ten Lơ Man | 1 | 21 | 39 | 42 |
THPT Gia Định | 2 | 46 | 36 | 12 |
THPT An Lạc | 2 | 18 | 19 | 27 |
TT GDTX Chu Văn An | 1 | 5 | 6 | 15 |
THCS-THPT Diên Hồng | 3 | 42 | 42 | 38 |
THPT Dương Văn Thì | 1 | 10 | 6 | 12 |
THPT Hồ Thị Bi | 2 | 29 | 7 | 10 |
THPT Nguyễn Khuyến | 1 | 20 | 24 | 19 |
Tổng | 26 | 297 | 298 | 298 |
Tên trường | Nhu cầu | Nguyện vọng 1 | Nguyện vọng 2 | Nguyện vọng 3 |
---|---|---|---|---|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 2 | 64 | 33 | 14 |
THPT Quang Trung | 1 | 11 | 26 | 74 |
THPT Nguyễn Hữu Huân | 2 | 36 | 52 | 23 |
Tổng | 5 | 111 | 111 | 111 |